Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Looking back Unit 5 lớp 9 Global Success đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Looking back Unit 5 lớp 9 Global Success đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Looking back Unit 5 lớp 9 Global Success là bài ôn tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về từ vựng liên quan đến trải nghiệm và ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng hoàn thành từng bài tập kèm theo đáp án và giải thích để các bạn học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin hoàn thành các bài tập tương tự nhé.

1. Vocabulary - Từ vựng

Bài 1: Use the adjectives in the box to describe the experiences. Add any other adjectives you can think of.

(Hãy sử dụng các tính từ trong khung để miêu tả những trải nghiệm. Thêm vào bất kỳ tính từ nào khác mà bạn có thể nghĩ đến.)

  • brilliant (tuyệt vời)
  • special (đặc biệt)
  • thrilling (hồi hộp)
  • helpless (bất lực)
  • exhilarating (phấn khích)
  • embarrassing (xấu hổ)
  • unpleasant (khó chịu)
  • exciting (thú vị)
  • amazing (tuyệt vời)
  • memorable (đáng nhớ)

Đáp án gợi ý:

1. Riding a jeep up to the mountain top (Đi xe jeep lên đỉnh núi)

  • exhilarating (phấn khích)
  • thrilling (hồi hộp)
  • exciting (thú vị)
  • breathtaking (ngoạn mục)
  • adventurous (đầy phiêu lưu)

2. Touring an area with mountains and villages (Tham quan khu vực có núi non và làng mạc)

  • amazing (tuyệt vời)
  • memorable (đáng nhớ)
  • peaceful (yên bình)
  • exciting (thú vị)
  • relaxing (thư giãn)

3. Being bullied (Bị bắt nạt)

  • unpleasant (khó chịu)
  • embarrassing (xấu hổ)
  • helpless (bất lực)
  • painful (đau đớn)
  • traumatic (chấn thương tâm lý)

4. Joining team building activities (Tham gia hoạt động xây dựng đội nhóm)

  • exciting (thú vị)
  • memorable (đáng nhớ)
  • fun (vui vẻ)
  • enriching (bổ ích)
  • bonding (gắn kết)

5. Not revising previous lessons before the exams (Không ôn tập bài cũ trước kỳ thi)

  • stressful (căng thẳng)
  • regretful (hối hận)
  • worrying (lo lắng)
  • careless (bất cẩn)
  • irresponsible (thiếu trách nhiệm)

Bài 2: Complete the sentences with the phrases in the box.

(Hoàn thành các câu với các cụm từ trong khung.)

Cụm từ cho sẵn:

  • went blank (trống rỗng, không nhớ gì)
  • an eco-tour (chuyến du lịch sinh thái)
  • team building activities (hoạt động xây dựng đội nhóm)
  • exploring a site (khám phá một địa điểm)
  • learnt it by rote (học vẹt)

Đáp án:

1. I couldn't answer her questions because I just learnt it by rote. (Tôi không thể trả lời câu hỏi của cô ấy vì tôi chỉ học vẹt.)

Giải thích: "Learnt it by rote" có nghĩa là học vẹt, học thuộc lòng mà không hiểu bản chất, học sinh có thể nhớ được nội dung nhưng không thể vận dụng hoặc trả lời các câu hỏi sâu.

2. My mind suddenly went blank when she asked me about our plan. (Tâm trí tôi đột nhiên trống rỗng khi cô ấy hỏi tôi về kế hoạch của chúng tôi.)

Giải thích: Cụm từ "went blank" có nghĩa là tâm trí trở nên trống rỗng, không thể nhớ ra thông tin cần thiết. Đây là trải nghiệm phổ biến khi bị căng thẳng hoặc áp lực trong các tình huống như thi cử hay thuyết trình.

3. The most memorable part of our picnic was exploring a site by the mountain. (Phần đáng nhớ nhất trong chuyến dã ngoại của chúng tôi là khám phá một địa điểm bên cạnh núi.)

Giải thích: "Exploring a site" (khám phá một địa điểm) là hoạt động phù hợp trong chuyến dã ngoại, tạo nên kỷ niệm đáng nhớ khi được trải nghiệm các địa điểm mới.

4. We are now more aware of environment protection after we took an eco-tour. (Bây giờ chúng tôi có nhận thức hơn về việc bảo vệ môi trường sau khi tham gia một chuyến du lịch sinh thái.)

Giải thích: "An eco-tour" (chuyến du lịch sinh thái) là loại hình du lịch tập trung vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức về thiên nhiên, giúp du khách hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

5. After we joined team building activities, we all got closer to each other. (Sau khi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm, tất cả chúng tôi đã trở nên gần gũi nhau hơn.)

Giải thích: "Team building activities" (hoạt động xây dựng đội nhóm) có mục đích giúp mọi người hiểu nhau hơn và tăng cường sự gắn kết trong nhóm thông qua các trò chơi và hoạt động tập thể.

2. Grammar - Ngữ pháp

Bài 3: Complete the sentences with the correct present perfect forms of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của thì hiện tại hoàn thành của các động từ trong ngoặc.)

1. I (invite) ________ some of my friends to my birthday party. (Tôi đã mời một số bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)

→ Đáp án: have invited

Giải thích: Chủ ngữ "I" đi với "have", động từ "invite" ở dạng V3 là "invited". Câu diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ (việc mời bạn bè) và có liên quan đến hiện tại (bữa tiệc sẽ diễn ra).

2. ________ the students (finish) ________ all their assignments yet? (Các học sinh đã hoàn thành tất cả bài tập chưa?)

→ Đáp án: Have … finished

Giải thích: Đây là câu hỏi với thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ "the students" là số nhiều nên dùng "Have", động từ "finish" ở dạng V3 là "finished". Từ "yet" thường xuất hiện trong câu hỏi và câu phủ định với thì hiện tại hoàn thành để hỏi về việc đã hoàn thành hay chưa.

3. Their children (never be) ________ out of their village before. (Con cái của họ chưa bao giờ ra khỏi làng trước đây.)

→ Đáp án: have never been

Giải thích: Chủ ngữ "their children" là số nhiều nên dùng "have", động từ "be" ở dạng V3 là "been". Trạng từ "never" đứng giữa "have" và động từ chính, diễn tả việc chưa từng trải nghiệm điều gì đó trong đời.

4. He won't go to the cinema tonight. He (see) ________ that film already. (Anh ấy sẽ không đi xem phim tối nay. Anh ấy đã xem bộ phim đó rồi.)

→ Đáp án: has seen

Giải thích: Chủ ngữ "He" là số ít nên dùng "has", động từ "see" ở dạng V3 là "seen". Trạng từ "already" thường xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh việc gì đó đã xảy ra, giải thích lý do tại sao anh ấy không muốn đi xem phim nữa.

5. She (not cook) ________ for herself before, so she is not sure about what to do first. (Cô ấy chưa bao giờ tự nấu ăn trước đây, vì vậy cô ấy không chắc phải làm gì trước.)

→ Đáp án: has not cooked / hasn't cooked

Giải thích: Chủ ngữ "She" là số ít nên dùng "has", dạng phủ định là "has not" (hoặc viết tắt "hasn't"), động từ "cook" ở dạng V3 là "cooked". Câu diễn tả việc chưa từng có kinh nghiệm làm gì đó trong quá khứ, dẫn đến hệ quả ở hiện tại (không biết làm thế nào).

Bài 4: Put the verbs in brackets in the present perfect to complete the letter.

(Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành bức thư.)

Tiếng Anh 9 Unit 5 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 5 Looking back

Đáp án:

1. have been

Giải thích: Chủ ngữ "We" đi với "have", động từ "be" ở dạng V3 là "been". Cụm từ "for four days" chỉ khoảng thời gian, là dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

2. have done

Giải thích: Động từ "do" ở dạng V3 là "done". Câu diễn tả các hoạt động đã thực hiện trong chuyến đi và vẫn còn liên quan đến hiện tại, có thể còn tiếp tục thực hiện thêm các hoạt động khác.

3. have visited

Giải thích: Động từ "visit" ở dạng V3 là "visited". Hành động đã hoàn thành trong chuyến đi, là một trong những địa điểm họ đã tham quan.

4. (have) watched

Giải thích: Vì câu này nối tiếp với câu trước bằng "and", nên "have" có thể được lược bỏ để tránh lặp lại (vì đã dùng "have" ở động từ "visit" phía trước). Động từ "watch" ở dạng V3 là "watched". Có thể viết đầy đủ là "have watched" hoặc chỉ "watched".

5. have had

Giải thích: Động từ "have" ở dạng V3 vẫn là "had". Đây là trải nghiệm đã thực hiện trong chuyến đi, một hoạt động đáng nhớ mà họ đã trải qua.

6. have made

Giải thích: Động từ "make" ở dạng V3 là "made". Câu diễn tả việc đã lập kế hoạch và kế hoạch đó vẫn còn hiệu lực cho tương lai gần (ngày mai sẽ đi).

Bức thư hoàn chỉnh:

Dear Nick,

How are you? Are you having a good time in Ha Noi? We're having a great time here in London. We have been here for four days and we have done many interesting things. We have visited the Tower of London and (have) watched the traditional Changing of the Guard. It was so wonderful to see it and I took a lot of pictures too. We also have had a ride on the famous London Eye. We were excited to view the whole city. We haven't checked out the Windsor Castle yet. We have made a plan to visit Windsor Castle and Stonehenge, so we're going there tomorrow. We can't wait to explore the Windsor Castle and the prehistoric monument - Stonehenge.

See you next week,

Akiko

Tạm dịch:

Nick thân mến,

Bạn khỏe không? Bạn đang có khoảng thời gian vui vẻ ở Hà Nội chứ? Chúng mình đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở London đây. Chúng mình đã ở đây được bốn ngày rồi và chúng mình đã làm nhiều điều thú vị. Chúng mình đã tham quan Tháp Luân Đôn và đã xem buổi lễ Đổi gác truyền thống. Thật tuyệt vời khi được chứng kiến nó và mình cũng đã chụp rất nhiều ảnh. Chúng mình cũng đã có một chuyến đi trên Vòng quay London Eye nổi tiếng. Chúng mình rất phấn khích khi được ngắm nhìn toàn cảnh thành phố. Chúng mình vẫn chưa ghé thăm Lâu đài Windsor. Chúng mình đã lên kế hoạch tham quan Lâu đài Windsor và Stonehenge, nên chúng mình sẽ đến đó vào ngày mai. Chúng mình rất mong chờ được khám phá Lâu đài Windsor và di tích thời tiền sử - Stonehenge.

Hẹn gặp bạn vào tuần tới,

Akiko

Phần Looking back Unit 5 lớp 9 là bài ôn tập tổng hợp giúp học sinh hệ thống lại kiến thức về từ vựng liên quan đến trải nghiệm và ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành.

Nắm vững các tính từ mô tả cảm xúc và trải nghiệm sẽ giúp học sinh diễn đạt được cảm nhận của bản thân một cách sinh động. Đồng thời, thành thạo thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp các bạn chia sẻ về những trải nghiệm và hoạt động đã thực hiện trong cuộc sống chính xác hơn

Các bạn hãy thường xuyên ôn tập và làm thêm các bài tập tương tự để ghi nhớ kiến thức và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra cũng như  giao tiếp thực tế nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ